1. Giới thiệu chung
Được thành lập vào năm 1991, tiền thân là sự kết hợp của 3 trường nổi tiếng trước đây tại bang Nam Úc: South Australian School of Art (thành lập năm 1856), Teacher Training Colleges (thành lập năm 1876) và School of Mines and Industries (thành lập năm 1889). Năm 1997, Đại học Nam Úc là một trong những trường đại học đầu tiên đề xuất 7 Bảng Tiêu chuẩn Tốt nghiệp dành cho sinh viên, cũng là nền tảng cốt lõi để nhà trường có thể định hướng các chương trình giảng dạy và đào tạo sau này. University of South Australia có đến 6 cơ sở ở khắp bang Nam Úc, bao gồm City West, City East, Magill, Mawson Lakes, Mt Gambier, Whyalla.
2. Lý do chọn trường
- #340 Đại học trên Thế giới (theo QS Rankings 2025)
- #22 Đại học tại Úc (theo QS Rankings 2025)
- #43 Đại học trẻ trên Thế giới (theo 2024 THE Young University Rankings)
- Được đánh giá 5 sao về chất lượng nghiên cứu, giảng dạy, tỉ lệ tuyển dụng của sinh viên sau tốt nghiệp, cơ sở vật chất và tính toàn cầu hóa (2023 QS Stars Ratings)
- Thuộc nhóm 9 trường đại học ở Úc có chất lượng giảng dạy được công nhận bởi Hệ thống nâng cao chất lượng Châu Âu (European Quality Improvement System - EQUIS)
- #1 Trường đại học trẻ có thu nhập nghiên cứu trong ngành tốt nhất ở Úc (theo 2024 THE Young University Rankings)
- #1 Trường đại học trẻ hợp tác công nghiệp tốt nhất ở Úc (theo THE Young University Rankings 2024)
- Top 100 thế giới về chương trình đào tạo các chuyên ngành: Điều dưỡng, Quản lý khách sạn và giải trí, Khoa học thể dục và thể thao (theo QS Subject Rankings 2025)
- Top 150 thế giới về chương trình đào tạo các chuyên ngành: Kiến trúc (theo THE Subject Rankings 2025) và Giáo dục (theo QS Subject Rankings 2025)
- Là 1 trong 3 trường đại học cấp bằng MBA đạt chứng nhận 5 sao của Graduate Management Association, với 69% giảng viên có học vị Tiến sĩ
- Là thành viên của Mạng ATN, University of South Australia có mối liên kết đối tác chiến lược với các công ty, tập đoàn công nghệ và máy tính tại Úc và trên thế giới, đem đến cho sinh viên ngành Mạng Máy tính và Công nghệ Thông tin cơ hội nghề nghiệp rộng mở và triển vọng
- Tất cả cơ sở đào tạo, viện và trung tâm nghiên cứu của Đại học Nam Úc đều được xây dựng hiện đại, với nhiều phòng học đạt chuẩn quốc tế cùng thư viện rộng lớn, sân vận động và nhiều cửa hàng phục vụ mọi nhu cầu học tập, giải trí của sinh viên, học viên Sau Đại học và giảng viên
3. Các chương trình đào tạo
Các chương trình đào tạo của trường:
- Chương trình tiếng Anh
- Chương trình dự bị đại học và cao đẳng
- Chương trình đại học
- Chương trình thạc sĩ
- Chương trình tiến sĩ
Một số nhóm ngành học phổ biến:
- Nghệ thuật, Kiến trúc và Thiết kế
- Nhóm ngành truyền thông & sáng tạo
- Giáo dục
- Tâm lý học, Công tác Xã hội và Dịch vụ nhân đạo
- Điều dưỡng và Hộ sinh
- Khoa học Y tế và Dược
- Xây dựng và Môi trường
- Công nghệ Thông tin
- Cơ khí
4. Điều kiện đầu vào
- Chương trình Dự bị Đại học (Certificate IV): Sinh chưa tốt nghiệp cấp 3 có thể tham gia chương trình này. Chương trình gồm 2 khóa Certificate IV in University Foundation studies và Mixed program. Điều kiện: tốt nghiệp lớp 11, IELTS 5.5 (không có điểm thành phần nào dưới 5.0)
- Chương trình Cao đẳng (Diploma): Tốt nghiệp lớp 12 với GPA hệ 10 tối thiếu 6.5, IELTS 5.5 (không có điểm thành phần nào dưới 5.0)
- Chương trình Đại học: Tốt nghiệp lớp 12 với GPA hệ 10 tối thiếu 6.5, IELTS 6.0 (không có điểm thành phần nào dưới 5.5, 2 kỹ năng Đọc và Nghe tối thiểu 6.0), riêng ngành Giáo dục (Education) yêu cầu IELTS từ 7.0 (tất cả các kỹ năng đều 7.0).
- Chương trình Thạc sĩ: đã tốt nghiệp Đại học, IELTS 6.5 (không có điểm thành phần nào dưới 6.0).
- Chương trình Tiến sĩ (bao gồm các ngành y dược, truyền thông, giáo dục, kỹ thuật, khoa học): đã tốt nghiệp Thạc sĩ, IELTS 6.5 (không có điểm thành phần nào dưới 6.0).
5. Học phí và chi phí
- Học phí trung bình theo năm: Đại học $33,160 AUD và Cao học $36,100 AUD
- Chi phí sinh hoạt: $34,840 AUD
- Chi phí ký túc xá: $16,900 AUD
6. Học bổng
- Điều kiện học bổng: GPA và Tiếng Anh đầu vào đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học.
- Các loại học bổng được trường University of South Australia cung cấp sinh viên quốc tế hằng năm:
Loại học bổng |
Giá trị học bổng |
Vice - Chancellor’s International Excellence Scholarships |
50% tổng học phí |
International Merit Scholarship |
25% tổng học phí |
Bà Lê Thị Bảo Tiên - Giám đốc EduBridge Vietnam tại trường University of South Australia
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ EduBridge Vietnam
Địa chỉ: Tầng 4, 18 Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế
Email: edubridgevn@gmail.com
Điện thoại: 0234 3938 455 hoặc 0914 202 757
Fanpage: Du học - Visa EduBridge Vietnam
Website: edubridgevn.com