1. Giới thiệu chung
University of Dallas (UD) là một trường Đại học Công lập Công giáo được thành lập năm 1956 tại Irving, bang Texas. Trường được biết đến là một cơ sở đào tạo chất lượng cao, minh chứng bằng việc University of Dallas là trường có tỷ lệ học bổng quốc gia cao nhất cả nước so với các trường Cao đẳng và Đại học Công giáo khác trên toàn quốc. UD cung cấp các chương trình giáo dục Cử nhân, Thạc sĩ và Tiến sĩ cho hơn 1.400 sinh viên Đại học và 1.200 sinh viên Sau đại học với các bạn sinh viên đến từ 45 tiểu bang và 17 quốc gia trên thế giới.
2. Lý do chọn trường
- #27 Đại học khu vực phía Tây (theo US News & World Report 2025)
- #6 trường mang lại giá trị tốt nhất khu vực phía Tây Tây (theo US News & World Report 2025)
- 99% sinh viên UD tìm được việc làm hoặc tiếp tục theo đuổi chương trình Sau đại học trong vòng 6 tháng sau tốt nghiệp
- Tỷ lệ sinh viên và giảng viên là 12:1, đảm bảo sự quan tâm cá nhân cho từng sinh viên
- 85% sinh viên tốt nghiệp dự bị y khoa và 90% sinh viên tốt nghiệp dự bị luật được nhận vào các trường chuyên
3. Các chương trình đào tạo
- Các chuyên ngành đào tạo nổi bật tại trường: Kiến trúc, Sinh học, Kinh doanh, Hóa học, Khoa học Máy tính, Kỹ sư điện…
- Chương trình 4 +1: hoàn thành 2 bằng Cử nhân và Thạc sĩ chỉ trong vòng 5 năm, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí.
+ Thạc sĩ Nghệ thuật (tiếng Anh, triết học,Tâm lý học, Giảng dạy, Thần học, Chính trị)
+ Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
+ Thạc sĩ Khoa học (Kế toán, Phân tích Kinh doanh, An ninh mạng, Tài chính)
+ Thạc sĩ Kỹ thuật Khoa học Vật liệu và Kỹ thuật
+ Thạc sĩ Khoa học về Khoa học Vật liệu và Kỹ thuật
- Các chương trình dự bị Sau đại học: Dự bị Nha khoa, Dự bị Dược, Dự bị Kỹ sư, Dự bị Vật lý Trị liệu, Dự bị Luật.
4. Yêu cầu đầu vào
- GPA tối thiểu chỉ cần từ 2.5/4.0
- Yêu cầu tiếng Anh tối thiểu:
+ TOEFL iBT 80
+ IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
+ Duolingo 110
5. Học phí và chi phí
Học phí |
$52,648 |
Phí bắt buộc |
$3,980 |
Phí dịch vụ việc làm |
$50 |
Chi phí ăn ở |
$15,532 |
Chi phí khác |
$2,992 |
Tổng |
$76,208 |
6. Học bổng
Các loại học bổng được xét tự động dựa trên điểm GPA:
Tên học bổng |
Giá trị |
Trustee Scholarship |
$35,000 /năm |
President's Scholarship |
$33,000/năm |
Provost's Scholarship |
$31,000/năm |
Dean's Scholarship |
$28,000/năm |
Founder's Scholarship |
$25,000/năm |
Bà Lê Thị Bảo Tiên - Giám đốc EduBridge Vietnam đến thăm trường
Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ EduBridge Vietnam
Địa chỉ: Tầng 4, 18 Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh, Quận Thuận Hóa, Thành phố Huế
Email: edubridgevn@gmail.com
Điện thoại: 0234 3938 455 hoặc 0914 202 757
Fanpage: Du học - Visa EduBridge Vietnam
Website: edubridgevn.com