
1. Giới thiệu chung
California State University San Marcos (CSUSM hoặc Cal State San Marcos) được thành lập từ năm 1989, tọa lạc tại thành phố San Marcos cách phía Bắc thành phố lớn San Diego 50 km và cách phía Nam Los Angeles 150 km. Đây là khu học xá thứ 20 của hệ thống trường Đại học California Sate - Hệ thống giáo dục đại học công lập lớn nhất tại Mỹ đào tạo các chương trình Cử nhân và Thạc sỹ.
Sinh viên tại đây có nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong các lĩnh vực như Quản trị Kinh doanh, Quản lý Chuỗi Cung ứng, Kỹ thuật Phần mềm và nhiều ngành khác có nhu cầu cao. Trường chú trọng đến phương pháp học tập trải nghiệm với các chương trình đào tạo thuộc nhóm STEM, bao gồm Hóa sinh, Khoa học Sinh học và Khoa học Máy tính.

2. Lý do chọn trường
- #13 Đại học công lập hàng đầu – Khu vực Đại học miền Tây (U.S. News & World Report, 2026)
- #23 trường Đại học tốt nhất – Khu vực Đại học miền Tây (U.S. News & World Report, 2026)
- #97 trường đại học tốt nhất tại Hoa Kỳ (Wall Street Journal/College Pulse, 2025)
- #40 trường đào tạo Công nghệ Sinh học tốt nhất (College Factual, 2025)
- #16 trường đào tạo Cử nhân Công nghệ Sinh học tốt nhất (College Factual, 2025)
- #137 ngành Y tế Công cộng (U.S. News & World Report, 2025)
- #193 các trường đào tạo Khoa học Máy tính tốt nhất (College Factual, 2025)
- Vị trí gần các thị trường việc làm sôi động tại Quận Cam (Orange County), Los Angeles và San Diego
- 80% sinh viên lựa chọn ở lại khu vực sau khi tốt nghiệp
- Trường được vinh danh với Giải thưởng Xuất sắc về Đa dạng trong Giáo dục Đại học (HEED) trong 12 năm liên tiếp
- Được đánh giá là trường đại học hệ 4 năm an toàn nhất tại bang California

3. Các chương trình đào tạo
- Chương trình tiếng Anh
- Chương trình Đại học
- Chương trình Sau Đại học
Các chương trình học nổi bật:
- Công nghệ Sinh học: Cử nhân (BS), Thạc sĩ Công nghệ Sinh học (MBt)
- Khoa học Máy tính: Cử nhân (BS)
- Quản trị Kinh doanh: Cử nhân (BS), Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
- Y tế Công cộng: Thạc sĩ Y tế Công cộng (MPH)

4. Yêu cầu đầu vào
4.1. Chương trình đào tạo cử nhân
- GPA tối thiểu 2.5/4.0
- Yêu cầu tiếng Anh:
+ TOEFL iBT 61 (điểm viết tối thiểu là 19, điểm các môn khác tối thiểu là 14)
+ IELTS 5.5 (điểm viết tối thiểu là 5.5 và không band nào dưới 5.0)
+ Duolingo English Test 95
+ PTE 50
4.2. Chương trình đào tạo sau Đại học
- GPA tối thiểu 2.5/4.0 (một số ngành yêu cầu GPA cao hơn và kèm theo GRE hoặc GMAT)
- Yêu cầu tiếng Anh:
+ TOEFL iBT 80
+ IELTS 6.0 (điểm viết tối thiểu là 6.0 và không band nào dưới 5.5)
+ Duolingo English Test 110
+ PTE 65
5. Học phí và chi phí
|
Đại học |
Sau Đại học |
|
|
Học phí |
$17,160-$18,160 |
$18,064 - $35,250 |
|
Chi phí ăn ở và sinh hoạt |
$26,695 |
$26,695 - $32,033 |
|
Chi phí khác |
$2,008 |
|
|
Tổng |
$45,809 - $46,809 |
$44,759 - $67,238 |
6. Học bổng: $2.000/ năm (tối đa 10 suất) cho kỳ Xuân 2026

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ EduBridge Vietnam
Địa chỉ: Tầng 4, 18 Lê Lợi, Phường Thuận Hóa, Thành phố Huế
Email: edubridgevn@gmail.com
Điện thoại: 0234 3938 455 hoặc 0914 202 757
Fanpage: Du học - Visa EduBridge Vietnam
Website: edubridgevn.com

.jpg)

.png)


.png)

.png)








.png)


































































-edmond-logo.jpg)



























































































































































































-logo.jpg)
























































